Đồng Hới

Đồng Hới
Stad in Vietnam Vlag van Vietnam
Đồng Hới (Vietnam)
Đồng Hới
Situering
Provincie Quảng Bình
Coördinaten 17° 29′ NB, 106° 36′ OL
Algemeen
Inwoners 130.000
Foto's
Dong Hoi
Dong Hoi
Portaal  Portaalicoon   Vietnam

Dong Hoi is de hoofdstad van provincie Quảng Bình, centraal Vietnam. Het stadsgebied omvat 154 vierkante kilometer, bevolking in 2005: 130.000. Dong Hoi ligt op ongeveer 50 km ten zuiden van nationaal park Phong Nha-Ke Bang (werelderfenis), en 486 km ten zuiden van Hanoi en 172 km van Hué[1]. Dong Hoi is bereikbaar over de weg (Nationale weg 1A), per spoor (Station Đồng Hới) en via de lucht (Luchthaven Đồng Hới).

Dong Hoi

Bestuurlijke indeling

Dong Hoi is verdeeld in 16 gebieden, 10 'phường (stedelijke gebieden) en 6 (buitengebieden).

Nr. Naam Vietnamees Inwoners Oppervlakte (km²)
1. Bac Ly Phường Bắc Lý 13,536 10.19
2. Bac Nghia Phường Bắc Nghĩa 6981 7.76
3. Dong My Phường Đồng Mỹ 2653 0.58
4. Dong Phu Phường Đồng Phú 8016 3.81
5. Dong Son Phường Đồng Sơn 8815 19.65
6. Duc Ninh Dong Phường Đức Ninh Đông 4726 3.13
7. Hai Dinh Phường Hải Đình 3808 8,822
8. Hai Thanh Phường Hải Thành 4774 2.45
9. Nam Ly Phường Nam Lý 11,579 3.9
10. Phu Hai Phường Phú Hải 3440 3.06
11. Bao Ninh Xã Bảo Ninh 8538 16.3
12. Duc Ninh Xã Đức Ninh 7526 5.21
13. Loc Ninh Xã Lộc Ninh 8407 13.4
14. Nghia Ninh Xã Nghĩa Ninh 4508 16.22
15. Quang Phu Xã Quang Phú 3106 3.23
16. Thuan Duc Xã Thuận Đức 3738 45.28
Bronnen, noten en/of referenties
  1. Du lịch đường bộ
· · Sjabloon bewerken
Quảng Bình

Hoofdstad: Đồng Hới

Đồng Hới:Bắc Nghĩa · Đồng Mỹ · Đồng Phú · Đồng Sơn · Đức Ninh Đông · Hải Đình · Hải Thành · Nam Lý · Phú Hải · Bảo Ninh · Đức Ninh · Lộc Ninh · Nghĩa Ninh · Quang Phú · Thuận Đức
Ba Đồn:Ba Đồn·Quảng Long·Quảng Phong·Quảng Phúc·Quảng Thọ·Quảng Thuận·Quảng Hải·Quảng Hòa·Quảng Lộc·Quảng Minh·Quảng Sơn·Quảng Tân·Quảng Thủy·Quảng Tiên·Quảng Trung·Quảng Văn
Bố Trạch:Hoàn Lão · Bắc Trạch · Cự Nẫm · Đại Trạch · Đồng Trạch · Đức Trạch · Hạ Trạch · Hải Trạch · Hòa Trạch · Hoàn Trạch · Hưng Trạch · Lâm Trạch · Liên Trạch · Lý Trạch · Mỹ Trạch · Nam Trạch · Nhân Trạch · Phú Định · Phú Trạch · Phúc Trạch · Sơn Lộc · Sơn Trạch · Tân Trạch · Tây Trạch · Thanh Trạch · Thượng Trạch · Trung Trạch · Vạn Trạch · Xuân Trạch
Lệ Thủy:Kiến Giang · Nông Trường Lệ Ninh · An Thủy · Cam Thủy · Dương Thủy · Hải Thủy · Hoa Thủy · Hồng Thủy · Hưng Thủy · Kim Thủy · Lộc Thủy · Liên Thủy · Mai Thủy · Mỹ Thủy · Ngân Thủy · Ngư Thủy · Ngư Hòa · Phong Thủy · Phú Thủy · Sen Thủy · Sơn Thủy · Tân Thủy · Thái Thủy · Thanh Thủy · Trường Thủy · Văn Thủy
Minh Hóa:Quy Đạt · Xuân Hoá · Yên Hoá · Trung Hoá · Tân Hoá · Minh Hoá · Hồng Hoá · Hóa Tiến · Hóa Hợp · Hóa Sơn · Hóa Phúc · Hóa Thanh · Dân Hoá · Thượng Hoá · Trọng Hóa · Quy Hóa
Quảng Ninh:Quán Hàu · Võ Ninh · Lương Ninh · Hải Ninh · Duy Ninh · Vĩnh Ninh · Hàm Ninh · Hiền Ninh · Xuân Ninh · An Ninh · Gia Ninh · Tân Ninh · Vạn Ninh · Trường Xuân · Trường Sơn
Quảng Trạch:Cảnh Dương·Cảnh Hóa·Phù Hóa·Quảng Châu·Quảng Đông·Quảng Hợp·Quảng Hưng·Quảng Kim·Quảng Liên·Quảng Lưu·Quảng Phú·Quảng Phương·Quảng Thạch·Quảng Thanh·Quảng Tiến·Quảng Trường·Quảng Tùng·Quảng Xuân
Tuyên Hóa:Đồng Lê · Lâm Hóa · Hương Hóa · Thanh Hóa · Thanh Thạch · Kim Hóa · Sơn Hóa · Lê Hóa · Thuận Hóa · Đồng Hóa · Thạch Hóa · Nam Hóa · Đức Hóa · Phong Hóa · Mai Hóa · Ngư Hóa · Tiến Hóa · Châu Hóa · Cao Quảng · Văn Hóa