1207
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1207 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1207 MCCVII |
Ab urbe condita | 1960 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Joh. 1 – 9 Joh. 1 |
Lịch Armenia | 656 ԹՎ ՈԾԶ |
Lịch Assyria | 5957 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1263–1264 |
- Shaka Samvat | 1129–1130 |
- Kali Yuga | 4308–4309 |
Lịch Bahá’í | −637 – −636 |
Lịch Bengal | 614 |
Lịch Berber | 2157 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 3903 hoặc 3843 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 3904 hoặc 3844 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 923–924 |
Lịch Dân Quốc | 705 trước Dân Quốc 民前705年 |
Lịch Do Thái | 4967–4968 |
Lịch Đông La Mã | 6715–6716 |
Lịch Ethiopia | 1199–1200 |
Lịch Holocen | 11207 |
Lịch Hồi giáo | 603–604 |
Lịch Igbo | 207–208 |
Lịch Iran | 585–586 |
Lịch Julius | 1207 MCCVII |
Lịch Myanma | 569 |
Lịch Nhật Bản | Ken'ei 2 / Jōgen (thời kỳ Kamakura) 1 (承元元年) |
Phật lịch | 1751 |
Dương lịch Thái | 1750 |
Lịch Triều Tiên | 3540 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|