141 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
Năm:
  • 144 TCN
  • 143 TCN
  • 142 TCN
  • 141 TCN
  • 140 TCN
  • 139 TCN
  • 138 TCN
141 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory141 TCN
CXL TCN
Ab urbe condita613
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4610
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−84 – −83
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2961–2962
Lịch Bahá’í−1984 – −1983
Lịch Bengal−733
Lịch Berber810
Can ChiKỷ Hợi (己亥年)
2556 hoặc 2496
    — đến —
Canh Tý (庚子年)
2557 hoặc 2497
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−424 – −423
Lịch Dân Quốc2052 trước Dân Quốc
民前2052年
Lịch Do Thái3620–3621
Lịch Đông La Mã5368–5369
Lịch Ethiopia−148 – −147
Lịch Holocen9860
Lịch Hồi giáo785 BH – 784 BH
Lịch Igbo−1140 – −1139
Lịch Iran762 BP – 761 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−778
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch404
Dương lịch Thái403
Lịch Triều Tiên2193

Năm 141 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s