159 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 162 TCN
  • 161 TCN
  • 160 TCN
  • 159 TCN
  • 158 TCN
  • 157 TCN
  • 156 TCN
159 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory159 TCN
CLVIII TCN
Ab urbe condita595
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4592
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−102 – −101
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2943–2944
Lịch Bahá’í−2002 – −2001
Lịch Bengal−751
Lịch Berber792
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2538 hoặc 2478
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2539 hoặc 2479
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−442 – −441
Lịch Dân Quốc2070 trước Dân Quốc
民前2070年
Lịch Do Thái3602–3603
Lịch Đông La Mã5350–5351
Lịch Ethiopia−166 – −165
Lịch Holocen9842
Lịch Hồi giáo804 BH – 803 BH
Lịch Igbo−1158 – −1157
Lịch Iran780 BP – 779 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−796
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch386
Dương lịch Thái385
Lịch Triều Tiên2175

Năm 159 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s