219 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
Năm:
  • 222 TCN
  • 221 TCN
  • 220 TCN
  • 219 TCN
  • 218 TCN
  • 217 TCN
  • 216 TCN
219 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory219 TCN
CCXVIII TCN
Ab urbe condita535
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4532
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−162 – −161
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2883–2884
Lịch Bahá’í−2062 – −2061
Lịch Bengal−811
Lịch Berber732
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2478 hoặc 2418
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2479 hoặc 2419
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−502 – −501
Lịch Dân Quốc2130 trước Dân Quốc
民前2130年
Lịch Do Thái3542–3543
Lịch Đông La Mã5290–5291
Lịch Ethiopia−226 – −225
Lịch Holocen9782
Lịch Hồi giáo866 BH – 865 BH
Lịch Igbo−1218 – −1217
Lịch Iran840 BP – 839 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−856
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch326
Dương lịch Thái325
Lịch Triều Tiên2115

219 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s