29 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
  • thập niên 10 TCN
  • thập niên 0 TCN
Năm:
  • 32 TCN
  • 31 TCN
  • 30 TCN
  • 29 TCN
  • 28 TCN
  • 27 TCN
  • 26 TCN
29 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory29 TCN
XXVIII TCN
Ab urbe condita725
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4722
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat28–29
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3073–3074
Lịch Bahá’í−1872 – −1871
Lịch Bengal−621
Lịch Berber922
Can ChiTân Mão (辛卯年)
2668 hoặc 2608
    — đến —
Nhâm Thìn (壬辰年)
2669 hoặc 2609
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−312 – −311
Lịch Dân Quốc1940 trước Dân Quốc
民前1940年
Lịch Do Thái3732–3733
Lịch Đông La Mã5480–5481
Lịch Ethiopia−36 – −35
Lịch Holocen9972
Lịch Hồi giáo670 BH – 669 BH
Lịch Igbo−1028 – −1027
Lịch Iran650 BP – 649 BP
Lịch Julius29 TCN
XXVIII TCN
Lịch Myanma−666
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch516
Dương lịch Thái515
Lịch Triều Tiên2305

Năm 29 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s