419 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
Năm:
  • 422 TCN
  • 421 TCN
  • 420 TCN
  • 419 TCN
  • 418 TCN
  • 417 TCN
  • 416 TCN
419 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory419 TCN
CDXVIII TCN
Ab urbe condita335
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4332
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−362 – −361
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2683–2684
Lịch Bahá’í−2262 – −2261
Lịch Bengal−1011
Lịch Berber532
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
2278 hoặc 2218
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
2279 hoặc 2219
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−702 – −701
Lịch Dân Quốc2330 trước Dân Quốc
民前2330年
Lịch Do Thái3342–3343
Lịch Đông La Mã5090–5091
Lịch Ethiopia−426 – −425
Lịch Holocen9582
Lịch Hồi giáo1072 BH – 1071 BH
Lịch Igbo−1418 – −1417
Lịch Iran1040 BP – 1039 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1056
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch126
Dương lịch Thái125
Lịch Triều Tiên1915

419 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s