422 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
Năm:
  • 425 TCN
  • 424 TCN
  • 423 TCN
  • 422 TCN
  • 421 TCN
  • 420 TCN
  • 419 TCN
422 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory422 TCN
CDXXI TCN
Ab urbe condita332
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4329
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−365 – −364
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2680–2681
Lịch Bahá’í−2265 – −2264
Lịch Bengal−1014
Lịch Berber529
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2275 hoặc 2215
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2276 hoặc 2216
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−705 – −704
Lịch Dân Quốc2333 trước Dân Quốc
民前2333年
Lịch Do Thái3339–3340
Lịch Đông La Mã5087–5088
Lịch Ethiopia−429 – −428
Lịch Holocen9579
Lịch Hồi giáo1075 BH – 1074 BH
Lịch Igbo−1421 – −1420
Lịch Iran1043 BP – 1042 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1059
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch123
Dương lịch Thái122
Lịch Triều Tiên1912

422 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s