423 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
Năm:
  • 426 TCN
  • 425 TCN
  • 424 TCN
  • 423 TCN
  • 422 TCN
  • 421 TCN
  • 420 TCN
423 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory423 TCN
CDXXII TCN
Ab urbe condita331
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4328
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−366 – −365
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2679–2680
Lịch Bahá’í−2266 – −2265
Lịch Bengal−1015
Lịch Berber528
Can ChiĐinh Tỵ (丁巳年)
2274 hoặc 2214
    — đến —
Mậu Ngọ (戊午年)
2275 hoặc 2215
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−706 – −705
Lịch Dân Quốc2334 trước Dân Quốc
民前2334年
Lịch Do Thái3338–3339
Lịch Đông La Mã5086–5087
Lịch Ethiopia−430 – −429
Lịch Holocen9578
Lịch Hồi giáo1076 BH – 1075 BH
Lịch Igbo−1422 – −1421
Lịch Iran1044 BP – 1043 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1060
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch122
Dương lịch Thái121
Lịch Triều Tiên1911

423 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s