47 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
Năm:
  • 50 TCN
  • 49 TCN
  • 48 TCN
  • 47 TCN
  • 46 TCN
  • 45 TCN
  • 44 TCN
47 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory47 TCN
XLVI TCN
Ab urbe condita707
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4704
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat10–11
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3055–3056
Lịch Bahá’í−1890 – −1889
Lịch Bengal−639
Lịch Berber904
Can ChiQuý Dậu (癸酉年)
2650 hoặc 2590
    — đến —
Giáp Tuất (甲戌年)
2651 hoặc 2591
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−330 – −329
Lịch Dân Quốc1958 trước Dân Quốc
民前1958年
Lịch Do Thái3714–3715
Lịch Đông La Mã5462–5463
Lịch Ethiopia−54 – −53
Lịch Holocen9954
Lịch Hồi giáo689 BH – 688 BH
Lịch Igbo−1046 – −1045
Lịch Iran668 BP – 667 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−684
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch498
Dương lịch Thái497
Lịch Triều Tiên2287

Năm 47 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s