50 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
Năm:
  • 53 TCN
  • 52 TCN
  • 51 TCN
  • 50 TCN
  • 49 TCN
  • 48 TCN
  • 47 TCN
50 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory50 TCN
XLIX TCN
Ab urbe condita704
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4701
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat7–8
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3052–3053
Lịch Bahá’í−1893 – −1892
Lịch Bengal−642
Lịch Berber901
Can ChiCanh Ngọ (庚午年)
2647 hoặc 2587
    — đến —
Tân Mùi (辛未年)
2648 hoặc 2588
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−333 – −332
Lịch Dân Quốc1961 trước Dân Quốc
民前1961年
Lịch Do Thái3711–3712
Lịch Đông La Mã5459–5460
Lịch Ethiopia−57 – −56
Lịch Holocen9951
Lịch Hồi giáo692 BH – 691 BH
Lịch Igbo−1049 – −1048
Lịch Iran671 BP – 670 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−687
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch495
Dương lịch Thái494
Lịch Triều Tiên2284

Năm 50 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s