512 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 530 TCN
  • thập niên 520 TCN
  • thập niên 510 TCN
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
Năm:
  • 515 TCN
  • 514 TCN
  • 513 TCN
  • 512 TCN
  • 511 TCN
  • 510 TCN
  • 509 TCN
512 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory512 TCN
DXI TCN
Ab urbe condita242
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4239
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−455 – −454
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2590–2591
Lịch Bahá’í−2355 – −2354
Lịch Bengal−1104
Lịch Berber439
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2185 hoặc 2125
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2186 hoặc 2126
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−795 – −794
Lịch Dân Quốc2423 trước Dân Quốc
民前2423年
Lịch Do Thái3249–3250
Lịch Đông La Mã4997–4998
Lịch Ethiopia−519 – −518
Lịch Holocen9489
Lịch Hồi giáo1168 BH – 1167 BH
Lịch Igbo−1511 – −1510
Lịch Iran1133 BP – 1132 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1149
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch33
Dương lịch Thái32
Lịch Triều Tiên1822

512 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s