58 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
Năm:
  • 61 TCN
  • 60 TCN
  • 59 TCN
  • 58 TCN
  • 57 TCN
  • 56 TCN
  • 55 TCN
58 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory58 TCN
LVII TCN
Ab urbe condita696
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4693
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−1 – 0
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3044–3045
Lịch Bahá’í−1901 – −1900
Lịch Bengal−650
Lịch Berber893
Can ChiNhâm Tuất (壬戌年)
2639 hoặc 2579
    — đến —
Quý Hợi (癸亥年)
2640 hoặc 2580
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−341 – −340
Lịch Dân Quốc1969 trước Dân Quốc
民前1969年
Lịch Do Thái3703–3704
Lịch Đông La Mã5451–5452
Lịch Ethiopia−65 – −64
Lịch Holocen9943
Lịch Hồi giáo700 BH – 699 BH
Lịch Igbo−1057 – −1056
Lịch Iran679 BP – 678 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−695
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch487
Dương lịch Thái486
Lịch Triều Tiên2276

Năm 58 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s