714 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 730 TCN
  • thập niên 720 TCN
  • thập niên 710 TCN
  • thập niên 700 TCN
  • thập niên 690 TCN
Năm:
  • 717 TCN
  • 716 TCN
  • 715 TCN
  • 714 TCN
  • 713 TCN
  • 712 TCN
  • 711 TCN
714 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory714 TCN
DCCXIII TCN
Ab urbe condita40
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4037
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−657 – −656
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2388–2389
Lịch Bahá’í−2557 – −2556
Lịch Bengal−1306
Lịch Berber237
Can ChiBính Dần (丙寅年)
1983 hoặc 1923
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
1984 hoặc 1924
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−997 – −996
Lịch Dân Quốc2625 trước Dân Quốc
民前2625年
Lịch Do Thái3047–3048
Lịch Đông La Mã4795–4796
Lịch Ethiopia−721 – −720
Lịch Holocen9287
Lịch Hồi giáo1376 BH – 1375 BH
Lịch Igbo−1713 – −1712
Lịch Iran1335 BP – 1334 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1351
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−169
Dương lịch Thái−170
Lịch Triều Tiên1620

714 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s