997 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1010 TCN
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
  • thập niên 970 TCN
Năm:
  • 1000 TCN
  • 999 TCN
  • 998 TCN
  • 997 TCN
  • 996 TCN
  • 995 TCN
  • 994 TCN
997 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory997 TCN
CMXCVI TCN
Ab urbe condita−243
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3754
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−940 – −939
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2105–2106
Lịch Bahá’í−2840 – −2839
Lịch Bengal−1589
Lịch Berber−46
Can ChiQuý Mùi (癸未年)
1700 hoặc 1640
    — đến —
Giáp Thân (甲申年)
1701 hoặc 1641
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1280 – −1279
Lịch Dân Quốc2908 trước Dân Quốc
民前2908年
Lịch Do Thái2764–2765
Lịch Đông La Mã4512–4513
Lịch Ethiopia−1004 – −1003
Lịch Holocen9004
Lịch Hồi giáo1668 BH – 1667 BH
Lịch Igbo−1996 – −1995
Lịch Iran1618 BP – 1617 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1634
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−452
Dương lịch Thái−453
Lịch Triều Tiên1337

997 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s