Airspeed Fleet Shadower

Airspeed A.S.39 Fleet Shadower
Kiểu Máy bay trinh sát
Nhà chế tạo Airspeed Ltd
Chuyến bay đầu 17 tháng 10 năm 1940
Thải loại 1941
Số lượng sản xuất 1

Airspeed A.S.39 Fleet Shadower là một loại máy bay tuần tra tầm xa của Anh, nhưng nó chỉ dừng lại ở giai đoạn mẫu thử nghiệm.

Tính năng kỹ chiến thuật (A.S.39)

Dữ liệu lấy từ Nothing ventured...Airspeed AS.39 Night Shadower[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 3
  • Chiều dài: 39 ft 10 in (12,14 m)
  • Sải cánh: 55 ft 4 in (16,87 m)
  • Chiều cao: 10 ft 5 in (3,18 m)
  • Diện tích cánh: 469 ft² (43,6 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 4.592 lb (2.087 kg)
  • Trọng lượng có tải: 6.935 lb (3.152 kg)
  • Động cơ: 4 × Pobjoy Niagara V, 140 hp (104 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 126 mph (110 knot, 203 km/h) trên độ cao 5.000 ft (1.500 m)
  • Vận tốc hành trình: 113 mph (98 knot, 182 km/h) trên độ cao 5.000 ft (1.500 m)
  • Vận tốc tắt ngưỡng: 33 mph (29 knot, 53 km/h)
  • Thời gian bay: 6 giờ
  • Trần bay: 14.700 ft [2] (4.480 m)
  • Vận tốc lên cao: 865 ft/phút (4,40 m/s)

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • General Aircraft GAL.38

Tham khảo

Ghi chú
  1. ^ Jarrett 1992, p. 53.
  2. ^ Trần bay tuyệt đối là 16.700 ft (5.090 m)
Tài liệu
  • "Airspeed Types." Flight, 1951
  • Bridgman, Leonard, ed. Jane’s All The World’s Aircraft 1945-1946. London: Samson Low, Marston & Company, Ltd, 1946.
  • Butler, Phil. "The Night Shawdowers." Air-Britain Aeromilitaria Vol. 32, Issue 125, Spring 2006, pp. 19–22. ISSB 0262-8791.
  • "Fleet Shadower." Lưu trữ 2007-02-13 tại Wayback Machine Không quân Hải quân Hoàng gia archive. Truy cập: ngày 2 tháng 2 năm 2007.
  • Jarrett, Phil. "Nothing ventured... Airspeed AS.39 Night Shadower". Aeroplane Monthly, June 1992, Vol 20 No 6. London: IPC. ISSN 0143-7240. pp. 52–57.
  • Winchester, Jim, ed. "General Aircraft Fleet Shadower (1940)". The World's Worst Aircraft: From Pioneering Failures to Multimillion Dollar Disasters. London: Amber Books Ltd., 2005. ISBN 1-904687-34-2.

Liên kết ngoài

  • Profile - Flying Slow - Fleet Shadower concept
  • avia.russia.ee As.39 showing folded wings Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do hãng Airspeed Ltd chế tạo
Định danh của hãng

AS.1 • AS.2 • AS.3 • AS.4 • AS.5 • AS.7 • AS.8 • AS.9 • AS.10 • AS.11 • AS.12 • AS.14 • AS.15 • AS.16 • AS.17 • AS.18 • AS.19 • AS.20 • AS.21 • AS.22 • AS.23 • AS.24 • AS.26 • AS.27 • AS.28 • AS.29 • AS.30 • AS.31 • AS.32 • AS.33 • AS.34 • AS.35 • AS.36 • AS.37 • AS.38 • AS.39 • AS.40 • AS.41 • AS.42 • AS.43 • AS.44 • AS.45 • AS.46 • AS.47 • AS.48 • AS.49 • AS.50 • AS.51 • AS.52 • AS.53 • AS.54 • AS.55 • AS.56 • AS.57 • AS.58 • AS.59 • AS.60 • AS.61 • AS.62 • AS.63 • AS.64 • AS.65 • AS.66 • AS.67 • AS.68 • AS.69

Theo vai trò
Chở khách

Ferry • Courier • Envoy • Ambassador • Consul

Tuần tra biển

Fleet Shadower

Máy bay đua

Viceroy

Tàu lượn

Tern

Bia bay

Queen Wasp

Huấn luyện
Tàu lượn vận tải