Benguela

Benguela
—  Khu tự quản và thành phố  —
Benguela trên bản đồ Angola
Benguela
Benguela
Vị trí ở Angola
Tọa độ: 12°33′N 13°25′Đ / 12,55°N 13,417°Đ / -12.550; 13.417
Quốc gia Angola
Đơn vị hành chínhTỉnh Benguela
Diện tích
 • Tổng cộng800 mi2 (2.100 km2)
Độ cao128 ft (39 m)
Dân số
 • Tổng cộng513,000
 • Mật độ580/mi2 (224/km2)
Thành phố kết nghĩaOeiras sửa dữ liệu

Benguela (São Felipe de Benguela, tên cũ Benguella) là thành phố ở đông Angola, về phía nam Luanda, là thủ phủ của tỉnh Benguela. Thành phố nằm bên vịnh cùng tên. Đây là thành phố lớn thứ nhì Angola.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Khu tự quản của Angola
Tỉnh Bengo
Ambriz · Dande · Ícolo e Bengo · Nambuangongo · Quiçama (Muxima)
Tỉnh Benguela
Baía Farta • Balombo • Benguela • Bocoio • Caimbambo • Chongorói • Cubal • Ganda • Lobito
Tỉnh Bié
Andulo • Cunhinga • Chinguar • Chitembo • Catabola • Camacupa • Cuemba • Kuito • Nharea
Cabinda (tỉnh)
Belize • Buco Zau • Cabinda • Cacongo
Tỉnh Cubango
Calai • Cuanavale • Cuangar • Cuchi • Cuito • Dirico • Longa • Mavinga • Menongue • Rivungo
Tỉnh Cuanza
Ambaca • Banga • Bolongongo • Bula Atumba • Cazengo • Cambambe • Dembos • Golungo Alto • Gonguembo • Lucala • N'dalatando • Pango Aluquem • Quiculungo • Samba Caju
Cuanza Sul (tỉnh)
Amboim • Cassongue • Cela (Waku-Kungo) • Conda • Ebo • Libolo • Mussende • Porto Amboim • Quibala • Quilenda • Seles • Sumbe
Tỉnh Cunene
Cahama • Kuvelai • Namakunde • Ondjiva • Kuroka • Xangongo
Tỉnh Huambo
Bailundo • Caála • Ekunha • Huambo • Katchiungo • Londuimbali • Longonjo • Mungo • Tchicala Tcholoanga • Tchindjenje • Ukuma
Tỉnh Huíla
Caconda • Caluquembe • Chiange • Chibia • Chicomba • Chipindo • Humpata • Kuvango • Lubango • Matala • Quielengues • Quipungo
Tỉnh Luanda
Cacuaco • Cazenga • Ingombota • Kilamba Kiaxi • Luanda • Maianga • Rangel • Samba • Sambizanga • Viana
Tỉnh Lunda Norte
Capemba-Camulemba • Caumbo • Caungula • Chitato-Dundo • Cuango • Cuilo • Dundo • Lubalo • Lucapa • Xa-Muteba
Tỉnh Lunda Sul
Cacolo • Dala • Muconda • Saurimo
Tỉnh Malanje
Cacuzo • Calandula • Cambundi-Catembo • Caombo • Cuaba Nzogo • Cunda-dia-Baza • Luquembo • Malanje • Marimba • Massango • Mucari • Quela • Quirima Cangandala
Tỉnh Moxico
Alto Zambeze • Bundas • Camanongue • Cameia • Léua • Luacano • Luau • Luchazes • Luena • Moxico
Tỉnh Namibe
Bibala • Camacuio • Came • Namibe • Tombwe
Tỉnh Uíge
Alto Cauale • Ambuila • Bembe • Buengas • Damba • Macocola • Mucaba • Negage • Puri • Quimbele • Quiteze • Sanze Pombo • Songo • Uíge • Zombo
Tỉnh Zaire
Cuimba • M'banza-Kongo • Noqui • N'zeto • Soyo • Tomboco