Cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - 48 kg nữ

48 kg nữ
tại Thế vận hội lần thứ XXXI
Địa điểmRiocentro
Thời gian6 tháng 8
Số VĐV15 từ 15 quốc gia
Người đoạt huy chương
1 Sopita Tanasan  Thái Lan
2 Sri Wahyuni Agustiani  Indonesia
3 Miyake Hiromi  Nhật Bản
← 2012
2020 →
Cử tạ tại
Thế vận hội Mùa hè 2016
Vòng loại
Danh sách vận động viên
NamNữ
56 kg48 kg
62 kg53 kg
69 kg58 kg
77 kg63 kg
85 kg69 kg
94 kg75 kg
105 kg+75 kg
+105 kg
  • x
  • t
  • s

Nội dung 48 kg nữ môn cử tạ tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro diễn ra vào ngày 6 tháng 8 tại Nhà thi đấu số 2 thuộc Riocentro.[1]

Lịch thi đấu

Tất cả theo Giờ Brasil (UTC-03:00)

Ngày Giờ Nội dung
06 tháng 8 năm 2016 19:00 Nhóm A

Kỷ lục

Trước cuộc đấu này, tồn tại các kỷ lục Olympic và thế giới sau.

Kỷ lục thế giới Cử giật  Dương Luyện (CHN) 98 kg Santo Domingo, Cộng hòa Dominica 1 tháng 10 năm 2006
Cử đẩy  Nurcan Taylan (TUR) 121 kg Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ 17 tháng 9 năm 2010
Tổng cử  Dương Liên (CHN) 217 kg Santo Domingo, Cộng hòa Dominica 1 tháng 10 năm 2006
Kỷ lục Olympic Cử giật  Nurcan Taylan (TUR) 97 kg Athens, Hy Lạp 14 tháng 8 năm 2004
Cử đẩy  Trần Tiếp Hà (CHN) 117 kg Bắc Kinh, Trung Quốc 9 tháng 8 năm 2008
Tổng cử  Trần Tiếp Hà (CHN) 212 kg Bắc Kinh, Trung Quốc 9 tháng 8 năm 2008

Kết quả

Xếp hạng Vận động viên Nhóm Trọng lượng cơ thể Cử giật (kg) Cử đẩy (kg) Tổng cử
1 2 3 Kết quả 1 2 3 Kết quả
1  Sopita Tanasan (THA) A 47.91 88 90 92 92 106 108 110 108 200
2  Sri Wahyuni Agustiani (INA) A 47.25 82 85 87 85 107 115 115 107 192
3  Miyake Hiromi (JPN) A 47.95 81 81 81 81 105 107 107 107 188
4  Beatriz Pirón (DOM) A 47.50 85 87 87 85 102 105 105 102 187
5  Margarita Yelisseyeva (KAZ) A 47.72 80 84 84 80 103 106 106 106 186
6  Morghan King (USA) A 47.79 80 82 83 83 100 103 103 100 183
7  Trần Vi Lăng (TPE) A 47.13 75 79 81 81 99 100 100 100 181
8  Iuliia Paratova (UKR) A 47.74 84 86 86 84 95 95 98 95 179
9  Roilya Ranaivosoa (MRI) A 47.90 73 78 80 80 93 98 100 93 173
10  Zhanyl Okoeva (KGZ) A 47.56 68 72 75 72 92 97 101 97 169
 Saikhom Mirabai Chanu (IND) A 47.77 82 82 84 82 104 106 106
 Vương Thị Huyền (VIE) A 47.84 83 84 84

Tham khảo

  1. ^ “Rio 2016: Weightlifting”. Rio 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2015.