Cefteram

Cefteram
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • J01DD18 (WHO)
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • (6R,7R)-7-([(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino)-3-[(5-methyltetrazol-2-yl)methyl]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid
Số đăng ký CAS
  • 82547-58-8
PubChem CID
  • 6537431
ChemSpider
  • 4576594
Định danh thành phần duy nhất
  • 74CQ4Q3N63
KEGG
  • D07655
ChEMBL
  • CHEMBL2105953
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC16H17N9O5S2
Khối lượng phân tử479.49 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C2N1/C(=C(\CS[C@@H]1[C@@H]2NC(=O)C(=N\OC)\c3nc(sc3)N)Cn4nc(nn4)C)C(=O)O

Cefteram (INN) là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba.[1]

Tham khảo

  1. ^ Yamaguchi, K.; Ohno, A.; Takahashi, S.; Hayashi, M.; Yamanaka, K.; Hirakata, Y.; Mitsuyama, J. (1998). “In vitro antibacterial activities of cefteram and other beta-lactam agents against recent clinical isolates”. The Japanese Journal of Antibiotics. 51 (1): 11–25. PMID 9557273.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s