Danh sách 100 người nổi tiếng quyền lực nhất thế giới theo Forbes
Danh sách 100 ngôi sao có thu nhập cao nhất thế giới được biên tập và xuất bản bởi tạp chí Forbes từ năm 1999 cho đến nay. Mục đích của danh sách này là thống kê ra 100 người nổi tiếng quyền lực nhất thế giới. Các yếu tố để có mặt trong danh sách dựa vào mức thu nhập, số lượt tìm kiếm trên Google, lượng fan hâm mộ, số lần xuất hiện trên báo chí cũng như clip.
Danh sách 100 người nổi tiếng
Thập niên 1990
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ca sĩ | 269.000.000 $ |
2 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 125.000.000 $ |
3 | ![]() | Diễn viên | 37.000.000 $ |
4 | ![]() | Diễn viên | 267.000.000 $ |
5 | ![]() | Nhà làm phim | 175.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 49.000.000 $ |
7 | ![]() | Diễn viên | 58.000.000 $ |
8 | ![]() | Diễn viên | 56.000.000 $ |
9 | ![]() | Ca sĩ | 55.500.000 $ |
10 | ![]() | Ca sĩ | 57.000.000 $ |
Thập niên 2000
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Diễn viên | 50.000.000 $ |
2 | ![]() | Nhà làm phim | 69.000.000 $ |
3 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | |
4 | ![]() | Diễn viên | 40.000.000 $ |
5 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | 37.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | |
7 | ![]() | Tay golf | 53.000.000 $ |
8 | ![]() | Ca sĩ | |
9 | ![]() | Ca sĩ | |
10 | ![]() | Nhà làm phim |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Diễn viên | |
2 | ![]() | Tay golf | |
3 | ![]() | Ca sĩ | |
4 | ![]() | Ca sĩ | |
5 | ![]() | Diễn viên | |
6 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | |
7 | ![]() | Ca sĩ | |
8 | ![]() | Ca sĩ | |
9 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | |
10 | ![]() | Diễn viên |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ca sĩ | |
2 | ![]() | Tay golf | |
3 | ![]() | Nhà làm phim | |
4 | ![]() | Ca sĩ | |
5 | ![]() | Ca sĩ | |
6 | ![]() | Ca sĩ | |
7 | ![]() | Ca sĩ | |
8 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | |
9 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | |
10 | ![]() | Diễn viên |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Diễn viên | |
2 | ![]() ![]() | Ca sĩ | |
3 | ![]() | Tay golf | |
4 | ![]() | Nhà làm phim | |
5 | ![]() | Ca sĩ/ Diễn viên | |
6 | ![]() | Ca sĩ | |
7 | ![]() | Diễn viên | |
8 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | |
9 | ![]() | Diễn viên | |
10 | ![]() | Ca sĩ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Diễn viên | |
2 | ![]() | Tay golf | |
3 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | |
4 | ![]() | Diễn viên | |
5 | ![]() | Ca sĩ | |
6 | ![]() | Nhà văn | |
7 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | |
8 | ![]() | Ca sĩ | |
9 | ![]() | Nhà làm phim | |
10 | ![]() | Diễn viên |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 225.000.000 $ |
2 | ![]() | Tay golf | 87.000.000 $ |
3 | ![]() | Diễn viên | 185.000.000 $ |
4 | ![]() | Nhà làm phim | 290.000.000 $ |
5 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | 33.400.000 $ |
6 | ![]() | Nhà làm phim | |
7 | ![]() | Diễn viên | |
8 | ![]() | Ca sĩ | |
9 | ![]() | Ca sĩ | |
10 | ![]() | Diễn viên |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Diễn viên | 67.000.000 $ |
2 | ![]() | Ca sĩ | 90.000.000 $ |
3 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 225.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 110.000.000 $ |
5 | ![]() | Tay golf | 90.000.000 $ |
6 | ![]() | Nhà làm phim | 332.000.000 $ |
7 | ![]() | Ngôi sao radio | 302.000.000 $ |
8 | ![]() | Ca sĩ | 41.000.000 $ |
9 | Cast of The Sopranos | Diễn viên | 52.000.000 $ |
10 | ![]() | Nhà văn | 88.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 260.000.000 $ |
2 | ![]() | Tay golf | 100.000.000 $ |
3 | ![]() | Ca sĩ | 72.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 88.000.000 $ |
5 | ![]() | Diễn viên | 35.000.000 $ |
6 | ![]() | Diễn viên | 92.000.000 $ |
7 | ![]() | Ca sĩ | 53.000.000 $ |
8 | ![]() | Diễn viên | 31.000.000 $ |
9 | ![]() | Ca sĩ | 83.000.000 $ |
10 | ![]() | Nhà làm phim | 110.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 275.000.000 $ |
2 | ![]() | Tay golf | 115.000.000 $ |
3 | ![]() | Diễn viên | 14.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 80.000.000 $ |
5 | ![]() | Cầu thủ bóng đá | 50.000.000 $ |
6 | ![]() | Diễn viên | 72.000.000 $ |
7 | ![]() | Ca sĩ | 82.000.000 $ |
8 | ![]() | Ca sĩ | 115.000.000 $ |
9 | ![]() | Nhà văn | 300.000.000 $ |
10 | ![]() ![]() | Diễn viên Ngôi sao truyền hình | 20.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Diễn viên | 27.000.000 $ |
2 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 275.000.000 $ |
3 | ![]() | Ca sĩ | 110.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 87.000.000 $ |
5 | ![]() | Tay golf | 110.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 70.000.000 $ |
7 | ![]() | Nhà làm phim | 150.000.000 $ |
8 | ![]() | Diễn viên | 25.000.000 $ |
9 | ![]() | Diễn viên | 28.000.000 $ |
10 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | 45.000.000 $ |
Thập niên 2010
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 315.000.000 $ |
2 | ![]() | Ca sĩ | 87.000.000 $ |
3 | ![]() | Nhà làm phim | 210.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 62.000.000 $ |
5 | ![]() | Tay golf | 105.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 64.000.000 $ |
7 | ![]() | Ca sĩ | 130.000.000 $ |
8 | ![]() | Diễn viên | 56.000.000 $ |
9 | ![]() | Diễn viên | 75.000.000 $ |
10 | ![]() | Ca sĩ | 58.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ca sĩ | 90.000.000 $ |
2 | ![]() | Ngôi sao truyền hinh | 290.000.000 $ |
3 | ![]() | Ca sĩ | 53.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 195.000.000 $ |
5 | ![]() | Ca sĩ | 100.000.000 $ |
6 | ![]() | Tay golf | 75.000.000 $ |
7 | ![]() | Ca sĩ | 45.000.000 $ |
8 | ![]() | Ca sĩ | 125.000.000 $ |
9 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 90.000.000 $ |
10 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | 48.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ca sĩ/ Diễn viên | 52.000.000 $ |
2 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 165.000.000 $ |
3 | ![]() | Ca sĩ | 55.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 53.000.000 $ |
5 | ![]() | Ca sĩ | 52.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 58.000.000 $ |
7 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 18.000.000 $ |
8 | ![]() | Ca sĩ | 45.000.000 $ |
9 | ![]() | Diễn viên | 75.000.000 $ |
10 | ![]() | Nhà làm phim | 130.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 77.000.000 $ |
2 | ![]() | Ca sĩ | 80.000.000 $ |
3 | ![]() | Nhà làm phim | 100.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 53.000.000 $ |
5 | ![]() | Ca sĩ | 125.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 55.000.000 $ |
7 | ![]() | Ca sĩ | 79.000.000 $ |
8 | ![]() | Vận động viên tennis | 71.000.000 $ |
9 | ![]() | Ca sĩ | 58.000.000 $ |
10 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 56.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ca sĩ | 115.000.000 $ |
2 | ![]() | Vận động viên bóng rổ | 72.000.000 $ |
3 | ![]() | Ca sĩ | 620.000.000 $ |
4 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 82.000.000 $ |
5 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 70.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 60.000.000 $ |
7 | ![]() | Võ sĩ quyền anh | 105.000.000 $ |
8 | ![]() | Ca sĩ | 48.000.000 $ |
9 | ![]() | Ca sĩ | 40.000.000 $ |
10 | ![]() | Diễn viên | 75.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Võ sĩ quyền anh | 300.000.000 $ |
2 | ![]() | Võ sĩ quyền anh | 160.000.000 $ |
3 | ![]() | Ca sĩ | 135.000.000 $ |
4 | ![]() | Ca sĩ | 130.000.000 $ |
5 | ![]() | Ngôi sao truyền hình | 95.000.000 $ |
6 | ![]() | Ca sĩ | 90.000.000 $ |
7 | ![]() | Tác giả | 89.000.000 $ |
8 | ![]() | Diễn viên | 80.000.000 $ |
9 | ![]() | Ca sĩ | 80.000.000 $ |
10 | ![]() | Cầu thủ bóng đá | 79.500.000 $ |
Tham khảo
- ^ “AmIAnnoying.com - Forbes' Celebrity 100 Power Ranking [1999]”. amiannoying.com.
- ^ “AmIAnnoying.com - Forbes' Celebrity 100 Power Ranking [2000]”. amiannoying.com.
- ^ “AmIAnnoying.com - Forbes' Celebrity 100 Power Ranking [2001]”. amiannoying.com.
- ^ “AmIAnnoying.com - Forbes' Celebrity 100 Power Ranking [2002]”. amiannoying.com.
- ^ “Forbes.com”. forbes.com.
- ^ Peter Kafka (ngày 18 tháng 6 năm 2004). “The Celebrity 100”. Forbes.
- ^ “The Celebrity 100”. forbes.com.
- ^ “The Celebrity 100 - Forbes.com”. forbes.com.
- ^ “The Celebrity 100 - Forbes.com”. forbes.com.
- ^ “The Celebrity 100 - Forbes.com”. forbes.com. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2016.
- ^ “The Celebrity 100”. forbes.com.
- ^ “The Celebrity 100”. forbes.com.
- ^ “Celebrity 100 2011”. Forbes.
- ^ “Forbes' Celebrity 100: Jennifer Lopez Tops The 2012 List”. The Huffington Post.
- ^ Rebecka Schumann (ngày 26 tháng 6 năm 2013). “Forbes Lists Top 100 Most Powerful Celebrities in 2013: Oprah Winfrey Takes Number One Spot [FULL LIST]”. International Business Times.
- ^ Dorothy Pomerantz (ngày 30 tháng 6 năm 2014). “Beyoncé Knowles Tops The FORBES Celebrity 100 List”. Forbes.
- ^ Zack O'Malley Greenburg. “Celebrity 100: The World's Highest-Paid Superstars Of 2015”. Forbes.