Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016
Đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016. Giải diễn ra trong tháng 1 năm 2016 ở Qatar. Đây là giải đấu U-23 thứ hai được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Á. Vì giải không tổ chức trong Ngày thi đấu Quốc tế FIFA, câu lạc bộ không buộc phải giải phóng cầu thủ.[1]
Mỗi đội phải đăng ký 23 cầu thủ. Đây là danh sách chính thức.[2]
Bảng A
Qatar
Huấn luyện viên: Félix Sánchez Bas
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Youssef Hassan Mohammed | (1996-05-24)24 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Musaab Khidir | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Abdelkarim Hassan | (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 3TV | Ahmed Moein | (1995-10-20)20 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
5 | 3TV | Ahmed Fadhil Hesaba | (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Ahmed Yasser | (1994-05-17)17 tháng 5, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Ahmed Alaaeldin | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Ali Assadalla | (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Abdullah Ali Abdulsalam | (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Akram Afif | (1996-11-18)18 tháng 11, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Mohammed Muntari | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Mohammed Al Bakari | (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Sultan Al-Brake | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Ahmed Al Saadi | (1995-10-02)2 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Salem Al Hajri | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Tameem Al-Muhaza | (1996-07-21)21 tháng 7, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Mohamed Alaaeldin Abdelmotaal | (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Assim Madibo | (1996-10-22)22 tháng 10, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
19 | 4TĐ | Almoez Ali | (1996-08-19)19 tháng 8, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
20 | 2HV | Bassam Alrawi | (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Abdelrahman Moustafa | (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Muhannad Naim | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
23 | 2HV | Fahad Ali Shanin | (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
Syria
Huấn luyện viên: Muhannad Al Fakir
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdul Latif Nassan | (1993-01-30)30 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Momen Naji | (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Moayad Ajan | (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Hussein Jwayed | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Omar Midani | (1994-01-26)26 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Amro Jenyat | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 2HV | Ahmad Al Shimali | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
8 | 4TĐ | Omar Kharbin | (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Nasouh Al Nakdali | (1993-06-15)15 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Mahmoud Mawas | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Khaled Mobayed | (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 4TĐ | Ahmad Al Kaddour | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
13 | 4TĐ | Mahmoud Al Baher | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Moayad Al Khouli | (1993-10-16)16 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Ward Salama | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Abdullah Shami | (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Jihad Busmar | (1996-10-30)30 tháng 10, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Mohamad Ahmad | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Yousef Kalfa | (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Hamid Mido | (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Shaher Shakir | (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Ahmad Kanaan | (1995-05-06)6 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
Iran
Huấn luyện viên: Mohammad Khakpour
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohammadreza Akhbari | (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Mohammad Daneshgar | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Vahid Heydarieh | (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Rouzbeh Cheshmi | (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Hossein Kanaani | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Mahan Rahmani | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Ali Karimi | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Farshid Esmaeili | (1994-02-23)23 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Mohsen Karimi | (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Amir Arsalan Motahari | (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Milad Mohammadi | (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Ali Mohsenzadeh | (1993-02-14)14 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Ali Abdollahzadeh | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Milad Kamandani | (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Mohammad Hossein Moradmand | (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Alireza Naghizadeh | (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Mehdi Torabi | (1994-09-10)10 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Shahin Saghebi | (1993-08-25)25 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Ehsan Pahlavan | (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 2HV | Saeb Mohebi | (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
21 | 2HV | Reza Aliari | (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Amir Abedzadeh | (1993-04-26)26 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
23 | 4TĐ | Mehrdad Mohammadi | (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Fu Bo
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Du Jia | (1993-05-01)1 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 3TV | Yang Kuo | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Mi Haolun | (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Jin Yangyang | (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Shi Ke | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Wang Tong | (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Xu Xin | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Guo Hao | (1993-01-14)14 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Zhang Yuning | (1997-01-05)5 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Liao Lisheng | (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Wu Xinghan | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 3TV | Zhang Xiaobin | (1993-10-23)23 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 3TV | Wang Qiuming | (1993-01-09)9 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Feng Gang | (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Chen Zhechao | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
16 | 4TĐ | Yang Chaosheng | (1993-07-22)22 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Xie Pengfei | (1993-06-29)29 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Zhao Yuhao | (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 4TĐ | Chang Feiya | (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Li Yuanyi | (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Liu Binbin | (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Zhang Yinuo | (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Yeerjieti Yeerzati | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Adrie Koster
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mansor Joher | (1995-03-19)19 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Ali Al-Zubaidi | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Abdullah Madu | (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Ahmed Sharahili | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Talal Ali Absi | (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Majed Al-Najrani | (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Abdulmajeed Al-Sulayhim | (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Mustafa Al-Bassas | (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Abdulrahman Al-Ghamdi | (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Fahad Al-Muwallad | (1994-09-14)14 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Ali Hazazi | (1994-02-18)18 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Yassin Barnawi | (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Abdulrahman Al-Obaid | (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
14 | 2HV | Mohammed Qassem | (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Ahmed Al-Nathiri | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Mohamed Kanno | (1994-09-22)22 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
17 | 4TĐ | Mohammed Al-Saiari | (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Saeed Al-Robeai | (1994-06-04)4 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Saleh Al-Amri | (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Rayan Al-Harbi | (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
21 | 1TM | Ahmed Al-Rehaili | (1994-10-06)6 tháng 10, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Faisel Masrahi | (1993-01-24)24 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
23 | 3TV | Abdulfattah Asiri | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Makoto Teguramori
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kushibiki, MasatoshiMasatoshi Kushibiki | (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Matsubara, KenKen Matsubara | (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Endo, WataruWataru Endo | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Iwanami, TakuyaTakuya Iwanami | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Ueda, NaomichiNaomichi Ueda | (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Yamanaka, RyosukeRyosuke Yamanaka | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Harakawa, RikiRiki Harakawa | (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Oshima, RyotaRyota Oshima | (1993-01-23)23 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Suzuki, MusashiMusashi Suzuki | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Nakajima, ShoyaShoya Nakajima | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Kubo, YuyaYuya Kubo | (1993-12-24)24 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Muroya, SeiSei Muroya | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Nara, TatsukiTatsuki Nara | (1993-09-19)19 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
14 | 4TĐ | Toyokawa, YutaYuta Toyokawa | (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Kamekawa, MasashiMasashi Kamekawa | (1993-05-28)28 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 4TĐ | Asano, TakumaTakuma Asano | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Kento, MisaoMisao Kento | (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Minamino, TakumiTakumi Minamino | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Ideguchi, YōsukeYōsuke Ideguchi | (1996-08-23)23 tháng 8, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
20 | 4TĐ | Onaiwu, AdoAdo Onaiwu | (1995-11-08)8 tháng 11, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Yajima, ShinyaShinya Yajima | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Sugimoto, DaichiDaichi Sugimoto | (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Ayumi, NiekawaNiekawa Ayumi | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Huấn luyện viên: Yun Jong-su
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | An Tae-song | (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Jong Kwang-sok | (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Hong Jin-song | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | |
4 | 2HV | Kang Il-nam | (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Jang Kuk-chol | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Ri Il-jin | (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Jo Kwang | (1994-08-05)5 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Ri Un-chol | (1995-07-13)13 tháng 7, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Kim Yong-il | (1994-07-06)6 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Kim Ju-song | (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Jang Ok-chol | (1994-01-14)14 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
12 | 3TV | Ri Hyong-jin | (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 4TĐ | Jang Hyok | (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | |
14 | 3TV | Yun Il-gwang | (1993-04-01)1 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | So Jong-hyok | (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Pak Myong-song | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Kim Chol-bom | (1994-07-16)16 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 1TM | Kim Kwang-chol | (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | |
19 | 4TĐ | Kang Yong-jin | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | So Kyong-jin | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
21 | 1TM | Han Song-hwan | (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
22 | 3TV | Ju Jong-chol | (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
Thái Lan
Huấn luyện viên: Kiatisuk Senamuang
Đội hình được công bố vào ngày 29 tháng 12 năm 2015.[3]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Somporn Yos | (1993-06-23)23 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Peerapat Notchaiya | (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Suriya Singmui | (1995-04-07)7 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
4 | 3TV | Chaowat Veerachat | (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Adison Promrak (Vice-Captain) | (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Saharat Kanyaroj | (1994-06-09)9 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Thitipan Puangchan | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 4TĐ | Nattawut Sombatyotha | (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Chayawat Srinawong | (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Pakorn Prempak | (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Pinyo Inpinit | (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Suwannapat Kingkkaew | (1994-06-10)10 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Narubadin Weerawatnodom | (1994-07-12)12 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Worachit Kanitsribampen | (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Suphan Thongsong | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Tanasith Siripala | (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Tanaboon Kesarat | (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Chanathip Songkrasin (Captain) | (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Tristan Do | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 1TM | Watchara Buathong | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Thossawat Limwannasathian | (1993-05-17)17 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
22 | 4TĐ | Chenrop Samphaodi | (1995-06-02)2 tháng 6, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Rattanai Songsangchan | (1995-06-10)10 tháng 6, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Iraq
Huấn luyện viên: Abdul Ghani Shahad
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fahad Talib | (1994-10-21)21 tháng 10, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Saad Natiq | (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Hamza Adnan | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Mustafa Nadhim | (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Ali Faez | (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Saif Salman | (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Amjad Waleed | (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 4TĐ | Mohannad Abdul-Raheem | (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Mahdi Kamel | (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (21 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Ali Husni | (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Humam Tariq | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Mustafa Saadoun | (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
13 | 3TV | Bashar Rasan | (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
14 | 4TĐ | Mazin Fayyadh | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Safa Jabbar | (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Mohammed Maan Mahmood | (1994-07-10)10 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Alaa Ali Mhawi | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Ayman Hussein | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Amjad Attwan | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
20 | 1TM | Karrar Ibrahim | (1994-09-19)19 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Ali Qasim Hameed | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
22 | 4TĐ | Bassim Ali | (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
23 | 2HV | Ahmed Mohammed Hussein | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Shin Tae-yong
Đội hình được công bố vào ngày 27 tháng 12 năm 2015.[4]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Dong-jun | (1994-12-19)19 tháng 12, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Sim Sang-min | (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Lee Seul-chan | (1993-08-15)15 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Song Ju-hun | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Yeon Jei-min | (1993-05-28)28 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Park Yong-woo | (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Moon Chang-jin | (1993-07-12)12 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Lee Chang-min | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Kim Hyun | (1993-05-03)3 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Ryu Seung-woo | (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Kim Seung-jun | (1994-09-10)10 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
12 | 2HV | Ku Hyun-jun | (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Park Dong-jin | (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Lee Yeong-jae | (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Jung Seung-hyun | (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Hwang Ki-wook | (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Yu In-soo | (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Jin Sung-wook | (1993-12-16)16 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Kang Sang-woo | (1993-10-07)7 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 4TĐ | Hwang Hee-chan | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
21 | 1TM | Lee Chang-keun | (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
22 | 3TV | Kwon Chang-hoon | (1994-06-30)30 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Gu Sung-yun | (1994-06-27)27 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
Uzbekistan
Huấn luyện viên: Samvel Babayan
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Asilbek Amanov | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Akramjon Komilov | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Sardor Rakhmanov | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Jamshid Boltaboev | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Doston Tursunov | (1995-06-13)13 tháng 6, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Maksimilian Fomin | (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 2HV | Vladimir Kozak | (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Javokhir Sokhibov | (1995-03-01)1 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
9 | 3TV | Jaloliddin Masharipov | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Jamshid Iskanderov | (1993-10-16)16 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Igor Sergeev | (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Abdumavlon Abduljalilov | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
13 | 3TV | Husniddin Gafurov | (1994-07-29)29 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
14 | 2HV | Javlon Mirabdullaev | (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 4TĐ | Jasurbek Khakimov | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Ikromjon Alibaev | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Dostonbek Khamdamov | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
18 | 2HV | Abdulloh Olimov | (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Otabek Shukurov | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
20 | 2HV | Mukhsinjon Ubaydullaev | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
21 | 1TM | Javohir Ilyosov | (1994-06-02)2 tháng 6, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
22 | 3TV | Timur Hakimov | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
23 | 4TĐ | Eldor Shomurodov | (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
Yemen
Huấn luyện viên: Amin Al-Sanini
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Esam Al-Hakimi | (1993-10-20)20 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Faisal Ba Hurmuz | (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Alawi Fadaaq | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Mudir Al-Radaei | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Abdulmuain Al-Jarshi | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Abdulkhaliq Manea | (1993-02-13)13 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | |
7 | 3TV | Waleed Al-Hubaishi | (1993-01-02)2 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Basheer Al-Manifi | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Khaled Mohammed | (1996-04-23)23 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | |
10 | 4TĐ | Sulaiman Hezam | (1996-10-23)23 tháng 10, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Abdulwasea Al-Matari | (1994-07-04)4 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
12 | 3TV | Ahmed Al-Hifi | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Ala Addin Mahdi | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Ammar Hamsan | (1994-11-05)5 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Osamah Anbar | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Ahmed Ba Tawil | (1997-10-08)8 tháng 10, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
17 | 2HV | Mohammed Al-Sarori | (1994-08-06)6 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Ahmed Alos | (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Mohammed Boqshan | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
20 | 4TĐ | Yaser Al-Gabr | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
21 | 4TĐ | Ahmed Al-Sarori | (1998-08-09)9 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Yaser Thawab | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Salem Al-Harsh | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Jordan
Huấn luyện viên: Jamal Abu-Abed
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nour Bani Attiah | (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Yousef Al-Alousi | (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Mohannad Khairullah | (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | Amer Abu-Hudaib | (1993-08-08)8 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Munther Raja | (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Omar Manasrah | (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Fadi Awad | (1993-03-26)26 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Mahmoud Al-Mardi | (1993-10-06)6 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Ahmad Al-Essawi | (1993-07-16)16 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Laith Al-Bashtawi | (1994-03-12)12 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Ibrahim Al-Khub | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Mohammad Abu Nabhan | (1994-07-01)1 tháng 7, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
13 | 3TV | Saleh Rateb | (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
14 | 4TĐ | Yazan Thalji | (1994-09-03)3 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Musa Al-Zubi | (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Ahmed Hisham | (1993-04-09)9 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Raja'i Ayed | (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Bilal Qwaider | (1993-05-07)7 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 2HV | Abdullah Dira | (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Baha' Faisal | (1995-05-30)30 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
21 | 2HV | Feras Shelbaieh | (1993-11-27)27 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Yazid Abu Layla | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | ![]() |
23 | 2HV | Ihsan Haddad | (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
Úc
Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jack Duncan | (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Jason Geria | (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Giancarlo Gallifuoco | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 2HV | James Donachie | (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
5 | 2HV | Cameron Burgess | (1995-10-21)21 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Joshua Brillante | (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Andrew Hoole | (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Ryan Edwards | (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Jamie Maclaren | (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
10 | 3TV | Mustafa Amini | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Connor Pain | (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
12 | 1TM | Aaron Lennox | (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
13 | 3TV | Stefan Mauk | (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Terry Antonis | (1993-11-26)26 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
15 | 2HV | Scott Galloway | (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Steven Ugarković | (1994-08-19)19 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Jaushua Sotirio | (1995-10-11)11 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
18 | 1TM | John Hall | (1994-10-23)23 tháng 10, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
19 | 3TV | Brandon O'Neill | (1994-04-12)12 tháng 4, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
20 | 2HV | Alex Gersbach | (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
21 | 4TĐ | Brandon Borrello | (1995-07-25)25 tháng 7, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
22 | 4TĐ | Adam Taggart | (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
23 | 2HV | Thomas Deng | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Huấn luyện viên: Abdullah Mesfer
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahmad Shambih | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Khalifa Mubarak | (1993-10-30)30 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Hussain Abbas | (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
4 | 3TV | Ahmed Barman | (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
5 | 3TV | Salim Ali Al-Hammadi | (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 2HV | Saif Khalfan | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
7 | 4TĐ | Yousif Saeed | (1994-09-04)4 tháng 9, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Mohamed Sebil | (1993-04-13)13 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Ahmed Husain Al-Hashmi | (1995-09-28)28 tháng 9, 1995 (20 tuổi) | |
10 | 4TĐ | Khalfan Mubarak | (1995-05-09)9 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
11 | 3TV | Ahmed Rabia | (1995-08-14)14 tháng 8, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
12 | 4TĐ | Mohamed Al-Akberi | (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
13 | 2HV | Ahmed Rashid Al-Mehrzi | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (18 tuổi) | ![]() |
14 | 3TV | Abdulla Kazim | (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Abdulla Al-Naqbi | (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 2HV | Salem Sultan | (1993-05-09)9 tháng 5, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
17 | 1TM | Hassan Hamza | (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 3TV | Mohamed Surour | (1993-10-31)31 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
19 | 4TĐ | Sultan Saif | (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Saif Rashid | (1994-11-25)25 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
21 | 2HV | Saeed Musabbeh | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
22 | 1TM | Mohammed Al-Falahi | (1995-06-20)20 tháng 6, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
23 | 2HV | Abdalla Ghanim | (1995-05-21)21 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
Việt Nam
Huấn luyện viên: Toshiya Miura
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Phạm Văn Tiến | (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
2 | 2HV | Nguyễn Thanh Hiền | (1993-04-16)16 tháng 4, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
3 | 2HV | Phạm Mạnh Hùng (đội trưởng) | (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
4 | 3TV | Đào Duy Khánh | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
5 | 3TV | Phạm Hoàng Lâm | (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
6 | 3TV | Bùi Tiến Dũng | (1995-10-02)2 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
7 | 3TV | Nguyễn Phong Hồng Duy | (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
8 | 3TV | Lương Xuân Trường | (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
9 | 4TĐ | Phạm Văn Thành | (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
10 | 4TĐ | Nguyễn Công Phượng | (1995-01-21)21 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
11 | 4TĐ | Lê Thanh Bình | (1995-08-08)8 tháng 8, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
12 | 3TV | Nguyễn Tuấn Anh | (1995-05-16)16 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
13 | 1TM | Nguyễn Hoài Anh | (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
14 | 2HV | Vũ Văn Thanh | (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
15 | 3TV | Nguyễn Nam Anh | (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (22 tuổi) | ![]() |
16 | 3TV | Trần Hữu Đông Triều | (1995-08-20)20 tháng 8, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
17 | 3TV | Huỳnh Tấn Tài | (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (21 tuổi) | ![]() |
18 | 4TĐ | Hồ Tuấn Tài | (1995-03-16)16 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
19 | 4TĐ | Nguyễn Văn Toàn | (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
20 | 3TV | Đỗ Duy Mạnh | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (19 tuổi) | ![]() |
21 | 3TV | Phạm Đức Huy | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
22 | 3TV | Nguyễn Hữu Dũng | (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
23 | 1TM | Phí Minh Long | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
- ^ “Azmoun and Jahanbakhsh to miss Olympic qualifiers”. persianfootball.com. 1 tháng 1 năm 2016.
- ^ “Final Registration Player List” (PDF). AFC. Truy cập 12 tháng 1 năm 2016.
- ^ Insawang, Arwatchanon (29 tháng 12 năm 2015). “Thái Lan squad for Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á announced”. Football Channel Asia. Truy cập 29 tháng 12 năm 2015.
- ^ “신태용호, 올림픽 최종예선 명단 확정…권창훈-문창진 등 선발” (bằng tiếng Hàn). Donga Ilbo. ngày 27 tháng 12 năm 2015.