Doberschau-Gaußig

Doberschau-Gaußig
Dobruša-Huska
Church in Gaußig
Church in Gaußig
Vị trí của Doberschau-Gaußig
Dobruša-Huska
Map
Doberschau-Gaußig Dobruša-Huska trên bản đồ Thế giới
Doberschau-Gaußig Dobruša-Huska
Doberschau-Gaußig
Dobruša-Huska
Quốc giaĐức
BangSachsen
Vùng hành chínhDresden
HuyệnBautzen
Chính quyền
 • Thị trưởngMichael Schulze (CDU)
Diện tích
 • Tổng cộng40,48 km2 (1,563 mi2)
Độ cao220 m (720 ft)
Dân số (2006-12-31)
 • Tổng cộng4.563
 • Mật độ1,1/km2 (2,9/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính01877, 02633, 02692
Mã vùng03591, 035930
Biển số xeBZ
Trang webwww.doberschau-gaussig.de

Doberschau-Gaußig (tiếng Sorbia Dobruša-Huska) là một đô thị ở về phía đông của Sachsen, Đức. Đô thị Doberschau-Gaußig có diện tích 40,48 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 4563 người. Đô thị Doberschau-Gaußig thuộc huyện of Bautzen và tọa lạc về phía tây nam của Bautzen.

Đô thị Doberschau-Gaußig tọa lạc ở rìa bắc của Lausitzer Bergland (Đồi Lusatia).

Các làng thuộc đô thị này:

  • Arnsdorf (Warnoćicy) - 152 người
  • Brösang (Brězynka) - 67 người
  • Cossern (Kosarnja) - 91 người
  • Diehmen (Demjany) - 229 người
  • Doberschau (Dobruša) - 1181 người
  • Drauschkowitz (Družkecy) - 68 người
  • Dretschen (Drječin) - 113 người
  • Gaußig (Huska) - 618 người
  • Gnaschwitz (Hnašecy) - 318 người
  • Golenz (Holca) - 95 người
  • Grubschütz (Hrubjelčicy) - 264 người
  • Günthersdorf (Hunćericy) - 109 người
  • Katschwitz (Kočica) - 42 người
  • Naundorf (Nowa Wjes) - 361 người
  • Neu-Diehmen (Nowe Demjany) - 40 người
  • Neu-Drauschkowitz (Nowe Družkecy) - 38 người
  • Preuschwitz (Přišecy) - 51 người
  • Schlungwitz (Słónkecy) - 249 người
  • Techritz (Ćěchorjece) - 89 người
  • Weißnaußlitz (Běłe Noslicy) - 78 người
  • Zockau (Cokow) - 113 người[1]

Tham khảo

  1. ^ Số liệu ngày 31/12/2008
  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị ở huyện Bautzen


Hình tượng sơ khai Bài viết về bang Sachsen của Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s