Kobayashi Yuki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kobayashi Yuki | ||
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vissel Kobe | ||
Số áo | 49 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2010 | Tokyo Verdy | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | Tokyo Verdy | 62 | (6) |
2012–2016 | Júbilo Iwata | 112 | (13) |
2016–2019 | SC Heerenveen | 92 | (3) |
2019–2020 | Waasland-Beveren | 21 | (2) |
2020–2021 | Al-Khor | 16 | (0) |
2021 | Seoul E-Land FC | 8 | (0) |
2022 | Gangwon FC | 12 | (0) |
2022– | Vissel Kobe | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016- | Nhật Bản | 8 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kobayashi Yuki (sinh ngày 24 tháng 4 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Kobayashi Yuki thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2016.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2016 | 2 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
2019 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 8 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|