Mày

Mày trong tiếng Việt có thể là:

  • Một đại từ nhân xưng dùng với người đối thoại, mang sắc thái thân mật, hoặc coi thường.
  • Cách nói vắn tắt của lông mày.
  • Lá bắc ở các cây ngô, lúa.
  • Vẩy ốc.
  • Một tên gọi khác của dân tộc Chứt.
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Mày.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.