Miyakonojō, Miyazaki
Miyakonojō 都城市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Hiệu kỳ Ấn chương | |
Vị trí của Miyakonojō ở Miyazaki | |
Miyakonojō | |
Tọa độ: 31°43′B 131°4′Đ / 31,717°B 131,067°Đ / 31.717; 131.067 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Miyazaki |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Makoto Nagamine |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 653,31 km2 (25,224 mi2) |
Dân số (January 2008) | |
• Tổng cộng | 169,384 |
• Mật độ | 259/km2 (670/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
885-8555 | |
Mã điện thoại | 0985 |
Thành phố kết nghĩa | Giang Tân |
- Cây | Japanese zelkova |
- Hoa | Iris |
- Flowering tree | Camellia sasanqua |
Điện thoại | 0986-23-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 6-21 Himegichō, Miyakonojō-shi, Miyazaki-ken 885-8555 |
Trang web | Miyakonojō City |
Miyakonojō, Miyazaki | |||||
Tên tiếng Nhật | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kanji | 都城市 | ||||
Hiragana | みやこのじょうし | ||||
Katakana | ミヤコノジョウシ | ||||
| |||||
Miyakonojō (都城市, Miyakonojō-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Miyazaki, Nhật Bản.
Thư viện ảnh
- 母智丘
- 高千穂峰
- 関之尾滝
- 神柱宮
- 都城市立美術館
- たちばな天文台
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Miyakonojo, Miyazaki tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu địa lý liên quan đến Miyakonojō, Miyazaki tại OpenStreetMap
- (tiếng Nhật) Official website
Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|