Nifurtoinol

Nifurtoinol
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • J01XE02 (WHO)
Dữ liệu dược động học
Bài tiếtThận (40–50% within the first 12 hours)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-(hydroxymethyl)-1-{[(1E)-(5-nitro-2-furyl)
    methylene]amino}imidazolidine-2,4-dione
Số đăng ký CAS
  • 1088-92-2
PubChem CID
  • 9571062
ChemSpider
  • 7845528 KhôngN
Định danh thành phần duy nhất
  • 980688H13O
KEGG
  • D07243 ☑Y
ChEBI
  • CHEBI:88255 KhôngN
ECHA InfoCard100.012.842
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC9H8N4O6
Khối lượng phân tử268.183 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • C1C(=O)N(C(=O)N1/N=C/C2=CC=C(O2)[N+](=O)[O-])CO
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C9H8N4O6/c14-5-11-7(15)4-12(9(11)16)10-3-6-1-2-8(19-6)13(17)18/h1-3,14H,4-5H2/b10-3+ KhôngN
  • Key:UIDWQGRXEVDFCA-XCVCLJGOSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Nifurtoinol (rINN, tên thương mại Urfadyn) là một loại kháng sinh trị liệu nitrofuran được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.

Nó còn được gọi là "hydroxymethylnitrofurantoin".[1]

Tham khảo

  1. ^ Stricker BH, Blok AP, Claas FH, Van Parys GE, Desmet VJ (1988). “Hepatic injury associated with the use of nitrofurans: a clinicopathological study of 52 reported cases”. Hepatology. 8 (3): 599–606. doi:10.1002/hep.1840080327. PMID 3371877.