Phyllovates chlorophaea
Phyllovates chlorophaea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Liên ngành (superphylum) | Ecdysozoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Liên bộ (superordo) | Dictyoptera |
Bộ (ordo) | Mantodea |
Họ (familia) | Mantidae |
Chi (genus) | Phyllovates |
Danh pháp hai phần | |
Phyllovates chlorophaea (Blanchard, 1836) |
Phyllovates chlorophaea là một loài Bọ ngựa trong họ Bọ ngựa. Loài này được Blanchard miêu tả năm 1836. Đây là loài bản địa của Hoa Kỳ.[1]
Chú thích
- ^ Phyllovates chlorophaea (TSN 666624) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới Phyllovates chlorophaea tại Wikispecies
![]() | Bài viết liên quan đến côn trùng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|