Quận Kingman, Kansas

Quận Kingman, Kansas
Bản đồ
Map of Kansas highlighting Kingman County
Vị trí trong tiểu bang Kansas
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Kansas
Vị trí của tiểu bang Kansas trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 7 tháng 3 năm 1872
Quận lỵ Kingman
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

867 mi² (2.245 km²)
863 mi² (2.236 km²)
3 mi² (9 km²), 0.39%
Dân sốƯớc tính
 - (2006)
 - Mật độ

7.975
9,2/dặm vuông (3,6/km²)
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Đặt tên theo: Samuel A. Kingman
Tòa án quận Kingman ở Kingman, Kansas

Quận Kingman là một quận thuộc tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 8673 người, dân số là 7.975 người năm 2006.[1]. Quận lỵ đóng ở Kingman.

Tham khảo

  1. ^ “County and City Data Book: 2007”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2009.
  • x
  • t
  • s
Topeka (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử |

Thống đốc | Giáo dục | Địa điểm nổi bật | Người | Địa điểm | Địa lý | Nhân khẩu | Kinh tế |

Địa điểm thu hút khách
Vùng
Cherokee Strip |

Cross Timbers | Dissected Till Plains | East Central | Four State Area | Flint Hills | High Plains | North Central | Osage Plains | The Ozarks | Red Hills | Santa Fe Trail Region | Smoky Hills |

Southeast
Các thành phố lớn nhất
Các quận
Allen |

Anderson | Atchison | Barber | Barton | Bourbon | Brown | Butler | Chase | Chautauqua | Cherokee | Cheyenne | Clark | Clay | Cloud | Coffey | Comanche | Cowley | Crawford | Decatur | Dickinson | Doniphan | Douglas | Edwards | Elk | Ellis | Ellsworth | Finney | Ford | Franklin | Geary | Gove | Graham | Grant | Gray | Greeley | Greenwood | Hamilton | Harper | Harvey | Haskell | Hodgeman | Jackson | Jefferson | Jewell | Johnson | Kearny | Kingman | Kiowa | Labette | Lane | Leavenworth | Lincoln | Linn | Logan | Lyon | Marion | Marshall | McPherson | Meade | Miami | Mitchell | Montgomery | Morris | Morton | Nemaha | Neosho | Ness | Norton | Osage | Osborne | Ottawa | Pawnee | Phillips | Pottawatomie | Pratt | Rawlins | Reno | Republic | Rice | Riley | Rooks | Rush | Russell | Saline | Scott | Sedgwick | Seward | Shawnee | Sheridan | Sherman | Smith | Stafford | Stanton | Stevens | Sumner | Thomas | Trego | Wabaunsee | Wallace | Washington | Wichita | Wilson | Woodson |

Wyandotte
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s