Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Hội trường Triển lãm Quốc tế Jakarta C3, C1 và C2 |
Các ngày | 24 tháng 8 – 1 tháng 9 |
← 2014 2022 → |
Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Hội trường Triển lãm Quốc tế Jakarta C3, C1 và C2, Jakarta, Indonesia từ ngày 24 tháng 8 đến ngày 1 tháng 9 năm 2018.[1]
Các quốc gia đang tham dự
|
|
Danh sách huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 7 |
2 | ![]() | 2 | 0 | 3 | 5 |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | ![]() | 0 | 3 | 1 | 4 |
7 | ![]() | 0 | 2 | 1 | 4 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 4 | 5 |
9 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 2 | 2 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 10 | 10 | 20 | 40 |
---|
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Light flyweight (49 kg) chi tiết | Amit Panghal![]() | Hasanboy Dusmatov![]() | Ngô Trung Lâm![]() |
Carlo Paalam![]() | |||
Flyweight (52 kg) chi tiết | Jasurbek Latipov![]() | Rogen Ladon![]() | Azat Usenaliev![]() |
Yuttapong Tongdee![]() | |||
Bantamweight (56 kg) chi tiết | Mirzakhalilov Mirazizbek![]() | Jo Hyo Nam![]() | Từ Bá Tường![]() |
Sunan Agung Amoragam![]() | |||
Lightweight (60 kg) chi tiết | Tsenbaatar Erdenebat![]() | Shunkor Abdurasulov![]() | Rujakran Juntrong![]() |
Quân Sơn![]() | |||
Light welterweight (64 kg) chi tiết | Ikboljon Kholdarov![]() | Chinzorig Baatarsukh![]() | Narimatsu Daisuke![]() |
Masuk Wuttichai![]() | |||
Welterweight (69 kg) chi tiết | Bobousmon Baturov![]() | Aslanbek Shymbergenov![]() | Zeyad Eashash![]() |
Saylom Ardee![]() | |||
Middleweight (75 kg) chi tiết | Israil Madrimov![]() | Abilkhan Amankul![]() | Vikas Krishan![]() |
Eumir Felix Marcial![]() |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Flyweight (51 kg) chi tiết | Trương Viên![]() | Pang Chol-mi![]() | Lâm Vũ Đình![]() |
Nguyễn Thị Tâm![]() | |||
Bantamweight (57 kg) chi tiết | Ân Quân Hoa![]() | Jo Son-hwa![]() | Hoàng Tiểu Văn![]() |
Nilawan Techasuep![]() | |||
Lightweight (60 kg) chi tiết | Oh Yeon-ji![]() | Sudaporn Seesondee![]() | Huswatun Hasanah![]() |
Choi Hye-song![]() |
Tham khảo
- ^ “Boxing Sports Technical Handbook” (PDF). asiangames2018.id. ngày 17 tháng 3 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2018. Đã bỏ qua tham số không rõ
|=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-07-12 tại Wayback Machine
Bản mẫu:Asian Games Boxing