Short Seaford

S.45 Seaford
Seaford NJ205 tại Rochester, tháng 7 năm 1946
Kiểu Tàu bay
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Short Brothers
Chuyến bay đầu 1944
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 10
Phát triển từ Short Sunderland
Biến thể Short Solent

Short S.45 Seaford là một loại tàu bay trong thập niên 1940, được thiết kế làm máy bay ném bom tuần tra biển tầm xa cho Bộ chỉ huy Bờ biển RAF. Nó được phát triển từ loại Short S.25 Sunderland, quân đội đặt hàng với tên gọi "Sunderland Mark IV".

Quốc gia sử dụng

 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (S.45 Seaford)

Dữ liệu lấy từ Green 1968, p. 107[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 8 — 11
  • Chiều dài: 88 ft 6¾ in (27 m)
  • Sải cánh: 112 ft 9½ in (34,38 m)
  • Chiều cao: 37 ft 3 in (11,35 m²)
  • Diện tích cánh: 1.687 sq ft (156,7 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 45.000 lb (20.412 kg)
  • Trọng lượng có tải: 75.000 lb (34.020 kg)
  • Động cơ: 4 × Bristol Hercules XIX, 1.720 hp (1.283 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 242 mph (210 knot, 389 km/h) trên độ cao 500 ft (150 m)
  • Vận tốc hành trình: 155 mph (138 knot, 249 km/h)
  • Tầm bay: 3.100 mi[2][3] (2.696 hải lý, 4.988 km)
  • Trần bay: 14.000 ft (4.267 m)
  • Vận tốc lên cao: 880 ft/phút (4,5 m/s)

Trang bị vũ khí

  • Súng: 6 × Súng máy Browning .50 in, 2 x pháo 20 mm Hispano-Suiza HS.404 và 2 × Súng máy Browning .303 in
  • Bom: 4.960 lb (2.250 kg) bom hoặc bom chống tàu ngầm

Xem thêm

Danh sách liên quan
  • Danh sách máy bay của RAF

Ghi chú

  1. ^ Green 1968, p. 107.
  2. ^ Barnes 1967, p. 368.
  3. ^ London 2003, pp. 264–265.

Bibliography

  • Barnes, C.H. Shorts Aircraft since 1900. Putnam, 1967, 1989 ISBN 0-85177-819-4
  • Green, William. War Planes of the Second World War: Volume Five Flying Boats. Macdonald, 1968. ISBN 0-356-01449-5.
  • London, Peter. British Flying Boats. Sutton Publishing, 2003. ISBN 0-7509-2695-3.
  • Ogden, Bob (2007). Aviation Museums and Collections of North America. Air-Britain. ISBN 0-85130-385-4

Liên kết ngoài

  • Short Seaford Flight ngày 3 tháng 1 năm 1946 (3 pages of diagrams and images)
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Short Brothers chế tạo
Trước 1921

Biplane No.1 • Biplane No.2 • Biplane No.3 • Short-Wright biplane • Dunne D.5 • S.27 • Improved S.27 • S.38 • Triple-Twin • Tandem-Twin • S.36 • S.41 • S.45 • Triple-Tractor • S.80 • S.81 • Admiralty Type 42 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • S.301 • S.320 • Bomber • Shirl • N.2A • N.2B • Cromarty • Sporting Type • Silver Streak •

Sau 1921
(Mã thiết kế)

Gnosspelius Gull • S.1  • S.3  • S.4  • S.5  • S.6 • S.7 • S.8 • S.8/8 • S.10 • Short Crusader • S.11 • S.12 • S.14 • S.15 • S.16 • S.17 • L.17 • S.18 • S.19 • S.20 • S.21 • S.22 • S.23 • S.25 • S.26 • S.27 • S.29 • S.30 • S.31 • S.32 • S.33 • S.35 • S.40 • SA1 • SA2 • S.45 Seaford/S.45 Solent • SA4 • SA5 • S.81 • 330  • 360 • SA6 • SA9 SB1 • SB2 • SB3 • SB4 • SB5 • SB6 • SB7 • SC1 • SC2 • SC5 • SC7 • SC9 • SD1

Theo tên gọi
(bảng chữ cái)

330 • 360 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • Belfast • Biplane No .1 • Biplane No .2 • Biplane No .3 • Bomber • Calcutta • Chamois • Cockle • Cromarty • Crusader • Empire • 'Folder' • G-Class • Gurnard • Improved S.27 • Kent • KF1 • Knuckleduster • Mercury • Maia • Mussel • N.2A • N.2B • Nimbus • R31 • R32 • R38 • Rangoon • S.27 • S.32 • S.38 • S.41 • S.45 • SA5 • SA9 • Sandringham • Sarafand • Satellite • SB1 • SB5 • SC1 • Scion Senior • Scion • Scylla • Seaford • Sealand • Seamew • Sherpa (C-23) • Sherpa (SB4) • Shetland • Shirl • Silver Streak • Singapore • Skyvan • Solent • Sperrin • Sporting Type • Springbok • Stirling • S.6 Sturgeon (biplane) • Sturgeon • Sunderland • Tandem-Twin • Triple-Tractor • Triple-Twin • Tucano • S.27 • S.38 • S.36 • S.41 • S.45 • S.80 • S.81 • S.301 • S.310 • S.320 • Valetta

Theo nhiệm vụ

Khí cầu: R31 • R32 • R38

Ném bom: Bomber • Stirling

Thử nghiệm/mẫu thử: Cromarty • S.27 • Short N.2A • Short N.2B • Gnosspelius Gull •  • SB1 • SB4 Sherpa • SB5 • SC1 • SC9 Canberra • Shetland • Sperrin

Thể thao: Short Crusader

Tuần tra biển: Kent • Rangoon • Sarafand • Sunderland • Seaford

Huấn luyện: S.27 • Improved S.27 • S.38<

Vận tải: 330 • 360 • Belfast • Short-Mayo Composite • Sandringham • Scion • Scion Senior • Solent • Sherpa • Skyvan

Theo giấy phép

Bristol Britannia • English Electric Canberra • Felixstowe F.3 • Felixstowe F.5