Sulfaphenazole

Sulfaphenazole
Skeletal formula of sulfaphenazole
Space-filling model of the sulfaphenazole molecule
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
  • J01ED08 (WHO) S01AB05 (WHO) QJ01EQ08
Các định danh
Tên IUPAC
  • 4-amino-N-(1-phenyl-1H-pyrazol-5-yl)benzenesulfonamide
Số đăng ký CAS
  • 526-08-9
PubChem CID
  • 5335
DrugBank
  • DB06729 ☑Y
ChemSpider
  • 5144 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 0J8L4V3F81
KEGG
  • D01954 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL1109 ☑Y
ECHA InfoCard100.007.624
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC15H14N4O2S
Khối lượng phân tử314.363 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=S(=O)(c1ccc(N)cc1)Nc3ccnn3c2ccccc2
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C15H14N4O2S/c16-12-6-8-14(9-7-12)22(20,21)18-15-10-11-17-19(15)13-4-2-1-3-5-13/h1-11,18H,16H2 ☑Y
  • Key:QWCJHSGMANYXCW-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Sulfaphenazole (hoặc sulfafenazol) là một chất kháng khuẩn sulfonamid.[1]

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Browne, S. G. (1961). “Trial of a long-acting sulfonamide sulfaphenazole (Orisul, Ciba), in the treatment of leprosy”. International Journal of Leprosy. 29: 502–505. PMID 13873771.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s