Tebibit
| ||||
---|---|---|---|---|
Tiền tố SI | Tiền tố nhị phân | |||
Tên (Ký hiệu) | Chuẩn SI | Cách dùng hiếm | Tên (Ký hiệu) | Giá trị |
kilobit (kb) | 103 | 210 | kibibit (Kibit) | 210 |
megabit (Mb) | 106 | 220 | mebibit (Mibit) | 220 |
gigabit (Gb) | 109 | 230 | gibibit (Gibit) | 230 |
terabit (Tb) | 1012 | 240 | tebibit (Tibit) | 240 |
petabit (Pb) | 1015 | 250 | pebibit (Pibit) | 250 |
exabit (Eb) | 1018 | 260 | exbibit (Eibit) | 260 |
zettabit (Zb) | 1021 | 270 | zebibit (Zibit) | 270 |
yottabit (Yb) | 1024 | 280 | yobibit (Yibit) | 280 |
Tebibit là một bội số của bit, một đơn vị thông tin, tiền tố bội số dựa trên chuẩn tebi (ký hiệu Ti), một tiền tố nhị phân có nghĩa 240.[1][2] Ký hiệu đơn vị của tebibit là Tibit.
- 1 tebibit = 240 bits = 1099511627776bits = 1024 gibibits[3]
Tebibit có liên quan chặt chẽ với terabit, đơn vị tương ứng sử dụng tiền tố số liệu tera, là 1012 bits.
Xem thêm
- Tebibyte
- Tebibit per second
Chú thích
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|