Tiếng Asturias

Tiếng Asturias
asturianu
Sử dụng tạiTây Ban Nha
Khu vựcCộng đồng tự trị Asturias
Tổng số người nói110.000 (2007)[1]
Nói bởi:
  • 50.000 người tại Trung Asturias[2]
  • 30.000 tại Tây Asturias[2]
  • 20.000 tại Đông Asturias[2]
  • 450.000 người nói L2 (1994)
Phân loạiẤn-Âu
Hệ chữ viếtLatinh
Địa vị chính thức
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại
Asturias[3]
(Tây Ban Nha)
Quy định bởiAcademia de la Llingua Asturiana
Mã ngôn ngữ
ISO 639-2ast
ISO 639-3ast
Glottologastu1245[4]
Linguasphere51-AAA-ca
Phân bố của nhóm ngôn ngữ Asturias-León
ELPAsturian

Tiếng Asturias (asturianu [astuˈɾjanu],[5] từng được gọi là bable [ˈbaβle]), một ngôn ngữ Rôman được nói tại Asturias, Tây Ban Nha. Tiếng Asturias là một phần của nhóm ngôn ngữ Asturias-León. Số người nói ngôn ngữ này được ước tính là 100.000 người bản ngữ và 450.000 người nói như ngôn ngữ thứ hai.[6] Academia de la Llingua Asturiana là tổ chức quy định của tiếng Asturias. Dù không phải ngôn ngữ chính thức tại Tây Ban Nha[7] nó được bảo vệ và công nhận dưới Đạo luật Tự quản (Estatuto de Autonomía) và được dạy trong trường học.[8]

Tham khảo

  1. ^ Tiếng Asturias tại Ethnologue. 18th ed., 2015.
  2. ^ a b c “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2017.
  3. ^ “Asturian in Asturias in Spain”. Database for the European Charter for Regional or Minority Languages. Public Foundation for European Comparative Minority Research. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2013.
  4. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Asturian”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.
  5. ^ Art. 1 de la Ley 1/1998, de 23 de marzo, de uso y promoción del bable/asturiano/Law 1/93, of March 23, on the Use and Promotion of the Asturian Language
  6. ^ Ethnologue report for Asturian
  7. ^ http://www.elcomerciodigital.com/gijon/20090112/local/asturias/miembro-andecha-astur-enfrenta-200901121726.html
  8. ^ See: Euromosaic report
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Chính thức/quốc gia
Ngôn ngữ khu vực/
thiểu số
Đồng chính thức
Được công nhận
Ngôn ngữ không
được công nhận
  • Silbo Gomero
  • Iberia-Romani
    • CalóCaló
    • Erromintxela
  • Judaeo-Tây Ban Nha
Ngôn ngữ chuẩn
Tiếng Tây Ban Nha/Castilla
Ngôn ngữ khác
  • Asturias chuẩn
  • Basque chuẩn
  • Catalunya chuẩn/Valencia chuẩn
  • Galicia chuẩn
Ngôn ngữ ký hiệu
  • Ngôn ngữ ký hiệu Tây Ban Nha
  • Ngôn ngữ ký hiệu Catalunya/ngôn ngữ ký hiệu Valencia