Triệu
1000000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 1000000 một triệu | |||
Số thứ tự | thứ một triệu | |||
Bình phương | 1000000000000 (số) | |||
Lập phương | 1.0E+18 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 26 × 56 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111101000010010000002 | |||
Tam phân | 12122102020013 | |||
Tứ phân | 33100210004 | |||
Ngũ phân | 2240000005 | |||
Lục phân | 332333446 | |||
Bát phân | 36411008 | |||
Thập nhị phân | 40285412 | |||
Thập lục phân | F424016 | |||
Nhị thập phân | 6500020 | |||
Cơ số 36 | LFLS36 | |||
Lục thập phân | 4BKE60 | |||
Số La Mã | M | |||
| ||||
Lũy thừa của 10 | ||||
|
1000000 (một triệu, một trăm vạn) là số nhỏ nhất có 7 chữ số ngay sau 999999 và ngay trước 1000001.
- Căn bậc 2 của 1000000 là 1000
- Căn bậc 3 của 1000000 là 100
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|