Yamazaki MarumiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Yamazaki Marumi |
---|
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1990 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006–2007 | AS Elfen Sayama FC | 38 | (28) |
---|
2009–2016 | Albirex Niigata | 101 | (34) |
---|
2016–2017 | AC Nagano Parceiro | 20 | (3) |
---|
2018– | JEF United Chiba | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2013 | Nhật Bản | 4 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yamazaki Marumi (山崎 円美, sinh ngày 9 tháng 6 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Yamazaki Marumi thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2013.
Thống kê sự nghiệp
[1]
Nhật Bản |
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 4 | 0 |
Tham khảo
- ^ 2013 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (tiếng Nhật)
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cf/Football_pictogram.svg/25px-Football_pictogram.svg.png) | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |