Bristol Brigand

Type 164 Brigand
Bristol Brigand T Mk 4, chụp năm 1948
Kiểu Máy bay ném bom bổ nhào/cường kích/ném bom-ngư lôi
Nhà chế tạo Bristol Aeroplane Company
Chuyến bay đầu 4 tháng 12, 1944
Vào trang bị Tháng 6, 1946
Thải loại 1958
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 147
Phát triển từ Bristol Buckingham

Bristol Brigand là một loại máy bay ném bom bổ nhào/cường kích/chồng tàu của Anh, do hãng Bristol Aeroplane Company phát triển nhằm thay thế cho loại Beaufighter.

Biến thể

Type 164 Brigand
Brigand TF.1
Brigand B.1
Brigand MET.3 thuộc biên đội 1301 RAF tại căn cứ Luqa, Malta, tháng 6 năm 1949
Type 165 Brigand II
Brigand MET.3
Brigand T.4
Brigand T.5

Quốc gia sử dụng

 Pakistan
  • Không quân Hoàng gia Pakistan
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Brigand)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 3
  • Chiều dài: 46 ft 5 in (14,2 m)
  • Sải cánh: 72 ft 4 in (22,1 m)
  • Chiều cao: 16 ft 4 in (5 m)
  • Diện tích cánh: 718 ft² (66,7 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 27.500 lb (12.470 kg)
  • Trọng lượng có tải: 38.200 lb (17.320 kg)
  • Động cơ: 2 × Bristol Centaurus 57, 2.165 hp (1.620 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 358 mph (576 km/h) trên độ cao 13.700 ft (4.180 m)
  • Tầm bay: 2.100 mi (3.380 km)
  • Trần bay: 26.000 ft (7.920 m)
  • Vận tốc lên cao: 1.500 ft/phút (460 m/phút)

Trang bị vũ khí

  • Súng: 4 pháo Hispano Mk V 20 mm
  • Rocket: 16 rocket RP-3 60 lb (27 kg)
  • Bom: 1 ngư lôi 22 in (559 mm) hoặc 2.000 lb (907 kg) bom

Xem thêm

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

Tài liệu

  • Blythe, A.C. (Group Captain). "Brigands over Malaya". Aeroplane Monthly Volume 5, Number 5, May 1977.
  • Campden, Vic et al. "Bristol Brigand in Focus". FlyPast, Number 343, February 2010.
  • Crouchman, Alan F. Last of the 'Colonial Policemen'? Bristol's Occasionally Self-Destructive Brigand Air Enthusiast # 83, September/October 1999, pp. 22–29.
  • Mondey, David. The Hamlyn Concise Guide to British Aircraft of World War II. London: Chancellor Press, 1994. ISBN 1-85152-68-4.
  • Mulvagh, Brendan. "Brigands over Aden". Aeroplane Monthly, Volume 23, Number 9, September 1995.
  • Taylor, John W.R. "Bristol Brigand." Combat Aircraft of the World from 1909 to the present. New York: G.P. Putnam's Sons, 1969. ISBN 0-425-03633-2.
  • Trimble, Robert L. "Bristol's Multi-mission Bomber." Air Classics, Vol. 18, no. 8, August 1982.

Liên kết ngoài

  • Bristol Brigand articles and publications Lưu trữ 2011-06-17 tại Wayback Machine
  • British Second World War bombers: Bristol Brigand
  • Bristol Brigand
  • A personal account of flying the Bristol Brigand aircraft in Malaya with 84 Squadron RAF - Terry Stringer
  • x
  • t
  • s
Máy bay do hãng Bristol Aeroplane Company chế tạo
Chuỗi trước
đánh số

Boxkite • Glider • Bristol Racing Biplane • Bristol Monoplane • Type T • Bristol Prier monoplane • Bristol Coanda monoplane • Bristol Gordon England biplanes • B.R.7 • T.B.8 • P.B.8 • X.2 • X.3

Định danh
của công ty

1 • 2 • 3 • 4 • 5 • 6 • 7 • 10 • 11 • 12 • 13 • 14 • 15 • 16 • 17 • 18 • 20 • 21 • 22 • 23 • 24 • 25 • 26 • 27 • 28 • 29 • 30 • 31 • 32 • 33 • 36 • 37 • 42 • 43 • 44 • 45 • 46 • 47 • 48 • 52 • 53 • 57 • 62 • 72 • 73 • 75 • 76 • 77 • 79 • 81 • 83 • 84 • 86 • 88 • 89 • 90 • 91 • 92 • 93 • 95 • 96 • 99 • 101 • 105 • 107 • 109 • 110A • 118 • 120 • 123 • 124 • 130 • 133 • 135 • 137 • 138 • 142/142M • 143 • 144 • 146 • 148 • 149 • 152 • 156 • 158 • 159 • 160 • 161 • 162 • 163 • 164 • 166 • 167 • 170 • 171 • 172 • 173 • 175 • 182 • 188 • 191 • 192 • 193 • 198 • 200 • 213 • 223

Theo nhiệm vụ
Máy bay tiêm kích:
Máy bay chở khách:

Tourer • Ten-Seater • Taxiplane • Pullman • Type 142 Britain First • Brabazon Britannia •

Máy bay trinh sát:

Bloodhound

Máy bay huấn luyện:

Bristol Boxkite • Bristol Coanda Monoplanes • T.B.8 • P.B.8 • Primary Trainer • Buckmaster

Máy bay vận tải:

Bombay • Brandon • Buckingham • Freighter • Superfreighter

Máy bay thử nghiệm:

X.2 • X.3 • Bullet • Racer • Type 92 • Type 138 • Type 188 • Type 221

Máy bay ném bom:

Braemar • Berkeley • Bombay • Blenheim • Beaufort • Buckingham • Brigand

Máy bay thể thao

Babe • Brownie

Trực thăng:

Sycamore • Type 173 • Belvedere

Nhà thiết kế

Frank Barnwell • George Henry Challenger • Henri Coanda • Eric Gordon England • Archibald Russell