Avro York

Type 685 York
LV633 "Ascalon," máy bay cá nhân của Churchill.
Kiểu Máy bay vận tải
Nhà chế tạo Avro
Nhà thiết kế Roy Chadwick
Chuyến bay đầu 5 tháng 7 năm 1942
Vào trang bị 1944
Thải loại 1964
Sử dụng chính Không quân Hoàng gia
BOAC
British South American Airways
Skyways Ltd
Giai đoạn sản xuất 1943 - 1949
Số lượng sản xuất 259
Phát triển từ Avro Lancaster

Avro York là một loại máy bay vận tải của Anh, được phát triển từ loại máy bay ném bom hạng nặng Lancaster trong Chiến tranh thế giới II. Nó được dùng trong cà quân sự lẫn dân sự giai đoạn 1943-1964.

Biến thể

Mẫu thử Avro 685
York I
York C.I
York C.II

Quốc gia sử dụng

Quân sự

 Úc
 Pháp
  • Không quân Pháp
  • Aeronavale
 South Africa
  • Không quân Nam Phi
 Anh

Dân sự

 Aden
  • Aden Airways
 Argentina
 Iran
  • Persian Air Services
 Liban
  • Middle East Airlines
 South Africa
  • South African Airways
  • Tropic Airways
 Anh
  • Air Charter
  • BOAC
  • British South American Airways
  • Dan Air
  • Eagle Aviation
  • Hunting-Clan Air Transport
  • Scottish Airlines
  • Skyways
  • Surrey Flying Services

Tính năng kỹ chiến thuật (Avro York)

Avro York

Dữ liệu lấy từ Jane's Fighting Aircraft of World War II[1]

Đặc điểm tổng quát
  • Kíp lái: 5
  • Sức chứa: 56 hành khách
  • Tải trọng: 20.000 lb (9.100 kg)
  • Chiều dài: 78 ft 6 in (23,9 m)
  • Sải cánh: 102 ft 0 in (31,1 m)
  • Chiều cao: 16 ft 6 in (5 m)
  • Diện tích cánh: 1.297 ft² (120,5 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 40.000 lb (18.150 kg)
  • Trọng lượng có tải: 65.000 lb (29.480 kg)
  • Động cơ: 4 × Rolls-Royce Merlin 24, 1.280 hp (950 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 298 mph (258 kn, 479 km/h) trên độ cao 21.000 ft (6.400 m)
  • Tầm bay: 3.000 mi (2.600 nmi, 4.800 km)
  • Trần bay: 23.000 ft (7.010 m)
  • Vận tốc lên cao: 820 ft/phút (4,2 m/s)
  • Tải trên cánh: 54 lb/ft² (260 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,079 hp/lb (130 W/kg)

Xem thêm

Máy bay liên quan
Máy bay tương tự
  • Armstrong Whitworth Ensign
  • Airspeed Ambassador
  • Handley Page Hastings
  • Vickers VC.1 Viking
  • Consolidated R2Y

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Bridgeman 1946, p. 105.

Tài liệu

  • Bridgeman, Leonard. "The Avro Type 685 York." Jane's Fighting Aircraft of World War II. London: Studio, 1946. ISBN 1-85170-493-0.
  • Eastwood, Tony and John Roach. Piston Engine Airliner Production List. West Drayton, UK: The Aviation Hobby Shop, 1991. ISBN 0-907178-37-5.
  • Hannah, Donald. The Avro York (Aircraft in Profile number 168). Leatherhead, Surrey, UK: Profile Publications Ltd., 1967.
  • Holmes, Harry. Avro – The History of an Aircraft Company. Second edition. Crowood Press, Marlborough, 2004. ISBN 1-86126-651-0
  • Jackson, A.J. Avro Aircraft since 1908, 2nd edition. London: Putnam Aeronautical Books, 1990. ISBN 0-85177-834-8.
  • Ottaway, Susan and Ian. Fly With the Stars – A History of British South American Airways. Andover, Hampshire, UK: Speedman Press, 2007. ISBN 978-0-7509-4448-9.
  • Stewart, Greig. Shutting Down the National Dream: A.V. Roe and the Tragedy of the Avro Arrow. Toronto: McGraw-Hill-Ryerson, 1991. ISBN 0-07-551119-3.

Liên kết ngoài

  • Avro York on display at RAF Museum, Cosford Lưu trữ 2011-01-05 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Avro chế tạo
Định danh của công ty

Type D • Type E • Type F • Type G • Type H

500 • 501 • 502 • 503 • 504 • 508 • 510 • 511 • 513 • 519 • 521 • 522 • 523 • 527 • 528 • 529 • 530 • 531 • 533 • 534 • 536 • 538 • 539 • 545 • 546 • 547 • 548 • 549 • 550 • 551 • 552 • 553 • 554 • 555 • 556 • 557 • 558 • 560 • 561 • 562 • 563 • 566 • 567 • 571 • 572 • 574 • 575 • 576 • 578 • 578 • 580 • 581 • 584 • 586 • 587 • 594 • 597 • 604 • 605 • 608 • 609 • 611 • 612 • 613 • 616 • 617 • 618 • 619 • 620 • 621 • 624 • 625 • 626 • 627 • 631 • 632 • 633 • 636 • 637 • 638 • 639 • 640 • 641 • 642 • 643 • 644 • 646 • 652 • 655 • 656 • 663 • 664 • 665 • 666 • 668 • 670 • 671 • 672 • 674 • 675 • 679 • 680 • 681 • 682 • 683 • 684 • 685 • 686 • 688 • 689 • 691 • 682 • 694 • 695 • 696 • 698 • 701 • 706 • 707 • 711 • 716 • 720 • 721 • 724 • 726 • 728 • 729 • 730 • 731 • 732 • 735 • 748 • 776 • 784

Theo nhiệm vụ
Ném bom

730 • Aldershot • Antelope • Buffalo • Lancaster • Lincoln • Manchester • Vulcan

Vận tải

Andover • Lancastrian • York

Tuần tra biển

Anson • Bison • Shackleton

Dân dụng

748 • Ashton • Commodore • Eighteen • Five • Six • Ten • Tudor

Huấn luyện

504 • Athena • Cadet • Tutor • Prefect

Tiêm kích

Avenger • Avocet • Spider

Thể thao

Avian • Baby

Thử nghiệm

707 • Ashton • Burga • Roe I Biplane • Roe I Triplane • Roe II Triplane • Roe III Triplane • Roe IV Triplane

Động cơ hàng không

A.V. Roe 20 hp 2 xy-lanh.

  • x
  • t
  • s
Victory Aircraft / Canadian Federal Aircraft Ltd
Xem thêm Avro · Hawker Siddeley · Hawker Siddeley Canada · Avro Canada